Danh sách người thực hành khám, chữa bệnh (cập nhật)
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Chuyên khoa thực hành | Thòi gian đăng ký thực hành tại cơ sở thực hành (từ ngày – đến ngày) |
1 | Đinh Thị Diệu Hương | 23/04/1999 | Bác sĩ Y khoa | 02/07/2024 – 02/07/2025 |
2 | Lê Thị Hạ Quyên | 23/05/2000 | Bác sĩ Y học cổ truyền | 22/07/2024 – 22/07/2025 |
3 | Trần Thị Quỳnh Chi | 6/16/2002 | Điều dưỡng | 01/10/2024 – 01/04/2025 |
4 | Nguyễn Thị Xuân | 05/02/1997 | Y sỹ y học cổ truyền | 14/10/2024 – 14/07/2025 |
5 | Lê Trần Khánh Vy | 08/04/2002 | Dược sĩ | 27/11/2023 – 27/05/2025 |
6 | Trần Hồng Thủy | 04/09/2003 | Điều dưỡng | 21/10/2024 – 21/04/2025 |
7 | Nguyễn Thục Nhi | 05/02/2001 | Điều dưỡng | 21/10/2024 – 21/04/2025 |
8 | Ngô Trương Mai Trinh | 25/02/2003 | Điều dưỡng | 21/10/2024 – 25/04/2025 |
9 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 06/05/2003 | Điều dưỡng | 01/11/2024 – 01/05/2025 |
10 | Nguyễn Thị Kim Thao | 03/01/2003 | Điều dưỡng | 04/11/2024 – 04/05/2025 |
11 | Lê Thị Thanh Thưởng | 28/10/2003 | Điều dưỡng | 11/11/2024 – 11/05/2025 |
12 | Lê Mến Thương | 26/12/2003 | Điều dưỡng | 12/11/2024 – 12/05/2025 |
13 | Tô Nhật Quyên | 13/07/2003 | Điều dưỡng | 12/11/2024 – 12/05/2025 |
14 | Trần Thị Kim Thoa | 08/12/2003 | Điều dưỡng | 12/11/2024 – 12/05/2025 |
15 | Lê Khánh Phương | 11/12/2003 | Điều dưỡng | 13/11/2024 – 13/05/2025 |
16 | Nguyễn Hàng Đức Hòa | 14/10/2003 | Điều dưỡng | 09/12/2024 – 09/09/2025 |
17 | Trần Quang Trung | 04/12/1998 | Kỹ thuật viên CĐHA | 06/01/2025 – 06/07/2025 |
18 | Lê Tiến Đức | 21/07/1999 | Dược sĩ | 06/01/2025 – 06/07/2026 |
19 | Lưu Thanh Tùng | 07/06/2001 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 17/02/2025 – 17/08/2025 |
20 | Nguyễn Ái Thư | 09/11/2002 | Hộ sinh | 24/02/2025 – 24/08/2025 |